Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrouiller


[enrouiller]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ
L'air humide enrouille le fer
không khí ẩm làm gỉ sắt
L'oisiveté enrouille l'esprit
sự nhàn rỗi làm han gỉ tinh thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.