Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ens




ens
[enz]
danh từ, số nhiều entia
(triết học) thể trừu tượng
viết tắt
thiếu úy hải quân Mỹ (ensign)


/enz/

danh từ, số nhiều entia
(triết học) thể (trừu tượng)

Related search result for "ens"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.