Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensacher


[ensacher]
ngoại động từ
đóng bao
Ensacher des bonbons
đóng kẹo vào bao
(nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.