 | [enseignement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự giảng dạy |
| |  | L'enseignement du français |
| | sự giảng dạy tiếng Pháp |
| |  | Méthode de l'enseignement |
| | phương pháp giảng dạy |
| |  | ngành giáo dục; nghề dạy học |
| |  | Enseignement supérieur |
| | ngành giáo dục cao đẳng |
| |  | Être dans l'enseignement |
| | ở trong ngành giáo dục |
| |  | bài học |
| |  | En tirer de précieux enseignements |
| | rút ra từ đó những bài học quý báu |
| |  | Recevoir un enseignement |
| | nhận được một bài học |