|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enseigner
| [enseigner] | | ngoại động từ | | | dạy, giảng dạy | | | Enseigner la grammaire | | dạy ngữ pháp | | | Enseigner des enfants | | (từ cũ, nghĩa cũ) dạy trẻ con | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn | | | Enseigner son chemin à quelqu'un | | chỉ đường cho ai |
|
|
|
|