Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensevelir


[ensevelir]
ngoại động từ
liệm
Ensevelir un cadavre
liệm một xác chết
(văn học) chôn
Ensevelir les morts au cimetière
chôn người chết ở nghĩa địa
Ensevelir un trésor
chôn một kho báu
vùi
Village enseveli sous la neige
làng bị vùi dưới tuyết
(nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
Ensevelir un secret
chôn vùi một điều bí mật
phản nghĩa Déterrer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.