ensevelir
 | [ensevelir] |  | ngoại động từ | | |  | liệm | | |  | Ensevelir un cadavre | | | liệm một xác chết | | |  | (văn học) chôn | | |  | Ensevelir les morts au cimetière | | | chôn người chết ở nghĩa địa | | |  | Ensevelir un trésor | | | chôn một kho báu | | |  | vùi | | |  | Village enseveli sous la neige | | | làng bị vùi dưới tuyết | | |  | (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín | | |  | Ensevelir un secret | | | chôn vùi một điều bí mật |  | phản nghĩa Déterrer. |
|
|