Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshrine




enshrine
[in'∫rain]
ngoại động từ
cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)


/in'ʃrain/

ngoại động từ
cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enshrine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.