Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshrinement




enshrinement
[in'∫rainmənt]
danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)


/in'ʃrainmənt/

danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.