Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshroud




enshroud
[in'∫raud]
ngoại động từ
bọc kín, phủ kín, che lấp
he tries to enshroud his political identity
hắn cố che giấu lai lịch chính trị của mình


/in'ʃraud/

ngoại động từ
bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.