Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensoleiller


[ensoleiller]
ngoại động từ
chiếu đầy ánh mặt trời
Ensoleiller la chambre
chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
(nghĩa bóng) làm sáng rực
Ce succès a ensoleillé toute sa vie
thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
phản nghĩa Ombrager. Attrister


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.