Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensphere




ensphere
[in'sfiə]
ngoại động từ
bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu)
làm thành hình cầu


/in'sfiə/

ngoại động từ
bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
làm thành hình cầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.