Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enswathe




enswathe
[in'sweið]
ngoại động từ
bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/in'sweið/

ngoại động từ
bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "enswathe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.