Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entangle




entangle
[in'tæηgl]
Cách viết khác:
intertangle
[,intə'tæηgl]
ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/

ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entangle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.