enter
 | [enter] |  | ngoại động từ | | |  | (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành | | |  | Enter un prunier | | | ghép cành một cây mận | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đặt cơ sở | | |  | Enter un raisonnement sur un fait | | | đặt một lập luận trên cơ sở một sự việc |  | đồng âm Hanté, hanter. |
|
|