Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entertainer





entertainer
[,entə'teinə]
danh từ
người tiếp đãi, người chiêu đãi
người làm trò tiêu khiển (hát, múa... ở các hộp đêm)


/,entə'teinə /

danh từ
người tiếp đãi, người chiêu đãi
người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.