Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthrone




enthrone
[in'θroun]
ngoại động từ
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
The queen was enthroned in an ancient abbey
Nữ hoàng được làm lễ đăng quang trong một tu viện cổ
(nghĩa bóng) phong lên, tôn lên


/in'θroun/

ngoại động từ
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
(nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enthrone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.