Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthuse




enthuse
[in'θju:z]
động từ
tán tụng, tán dương
they haven't stopped enthusing about their enormous fortune
họ không ngớt lời tán tụng cái khối tài sản kếch xù của mình


/in'θju:z/

nội động từ (thông tục)
tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
chan chứa tình cảm

ngoại động từ
làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

Related search result for "enthuse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.