Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthusiast




enthusiast
[in'θju:ziæst]
danh từ
người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
a music enthusiast
người say mê âm nhạc


/in'θju:ziæst/

danh từ
người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
a music enthusiast người say mê âm nhạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enthusiast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.