Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entonner


[entonner]
ngoại động từ
đóng vào thùng
Entonner du vin
đóng rượu vang vào thùng
nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích)
(từ cũ, nghĩa cũ) uống; nhồi nhét (thức ăn)
bắt giọng hát, cất tiếng hát
Entonner un air
bắt giọng hát một bài
entonner le louange
ca ngợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.