Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entr'acte




entr'acte
[ɔn'trækt]
danh từ
giờ giải lao trong buổi diễn
tiết mục diễn trong lúc nghỉ


/ɔn'trækt/

danh từ
giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)
tiết mục diễn trong lúc nghỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.