Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraver


[entraver]
ngoại động từ
xích chân
Entraver un cheval
xích chân ngựa
cản trở, gây trở ngại
Entraver les négociations
cản trở cuộc thương thuyết
(tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
Je n'entrave que dalle
tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả
phản nghĩa Désentraver. Emanciper. Faciliter. se dépêtrer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.