Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entre-deux


[entre-deux]
danh từ giống đực (không đổi)
khoảng giữa; thế giữa
L'entre-deux des portes
khoảng giữa hai cửa
Être dans l'entre-deux
ở vào thế giữa (hai thái cực)
tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)
(thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.