Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrechat




entrechat
[,ɒ:ηtrə'∫ɑ:]
danh từ
sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)


/,Ỵ:ɳtrə'ʃɑ:/

danh từ
sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)

Related search result for "entrechat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.