 | [entreprise] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự kinh doanh |
| |  | Entreprise hasardeuse |
| | một sự kinh doanh mạo hiểm |
| |  | sự thầu, sự nhận thầu |
| |  | L'entreprise dex travaux |
| | sự nhận thầu những công trình |
| |  | Mettre (donner, prendre) à l'entreprise |
| | bỏ thầu |
| |  | xí nghiệp |
| |  | Entreprise privée |
| | xí nghiệp tư doanh |
| |  | (văn học) sự xâm phạm |
| |  | Entreprise contre la liberté |
| | sự xâm phạm quyền tự do |
| |  | (số nhiều) sự quyến rũ |
| |  | Résister aux entreprises d'un homme |
| | cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông |