|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrevoir
 | [entrevoir] |  | ngoại động từ | | |  | thoáng thấy, thấy lờ mờ | | |  | Entrevoir un avion | | | thoáng thấy một máy bay | | |  | đoán thấy | | |  | Entrevoir la vérité | | | đoán thấy chân lí | | |  | Entrevoir les difficultés | | | đoán thấy khó khăn |  | phản nghĩa Ignorer. |
|
|
|
|