 | [entêtement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sá»± ngoan cố; tÃnh bướng bỉnh |
| |  | Son entêtement le perdra |
| | tÃnh bướng bỉnh sẽ là m nó bị tai hại |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê |
| |  | Entêtement pour la poésie |
| | sự say mê thơ |
 | phản nghĩa Abandon, découragement, docilité. |