Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envenimer


[envenimer]
ngoại động từ
nhiễm độc, nhiễm trùng
Envenimer une plaie
nhiễm trùng vết thương
(nghĩa bóng) thổi bùng, kích động
Envenimer une querelle
thổi bùng cuộc cãi cọ
(từ cũ, nghĩa cũ) truyền nọc độc cho


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.