Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enviable


[enviable]
tính từ
đáng thèm thuồng, đáng ước ao
La santé est le plus enviable des biens
sức khoẻ là của đáng thèm thuồng nhất
Une position enviable
vị trí đáng ước ao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.