envieux
 | [envieux] |  | tính từ | | |  | đố kị, ghen ghét | | |  | Caractère envieux | | | tính đố kị | | |  | Des regards envieux | | | cái nhìn đố kị | | |  | ham, thèm muốn | | |  | Être envieux du bien d'autrui | | | thèm muốn của cải của người khác |  | danh từ giống đực | | |  | kẻ đố kị | | |  | faire des envieux | | |  | cám dỗ, làm cho thèm |
|
|