Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
environs




environs
[in'vaiərənz]
danh từ số nhiều
vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven


/'envirənz/

danh từ số nhiều
vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.