Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envisagement




envisagement
[in'vizidʒmənt]
danh từ
sự nhìn thẳng vào mặt
sự đương đầu
sự dự tính, sự nhìn trước


/in'vizidʤmənt/

danh từ
sự nhìn thẳng vào mặt
sự đương đầu với
sự dự tính, sự nhìn trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.