 | [envisager] |
 | ngoại động từ |
| |  | xem xét |
| |  | Envisager les choses sous tel aspect |
| | xem xét sự vật dưới phương diện nào đó |
| |  | chú ý tới, nhằm |
| |  | Des gens qui n'envisagent que l'intérêt |
| | những người chỉ chú ý tới lợi lộc |
| |  | dự kiến |
| |  | Envisager le pire |
| | dự kiến tình thế xấu nhất |
| |  | dự định |
| |  | Envisager de faire quelque chose |
| | dự định làm việc gì |