Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envision




envision
[in'viʒn]
ngoại động từ
nhìn thấy như trong ảo ảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung


/in'viʤn/

ngoại động từ
nhìn thấy như trong ảo ảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.