 | [envoyé] |
 | danh từ giống đực |
| |  | phái viên |
| |  | Envoyé spécial |
| | đặc phái viên |
| |  | vous êtes envoyé du ciel ! |
| |  | anh đến tháºt đúng lúc! |
 | tÃnh từ |
| |  | (thông tục) trúng, Ä‘Ãch đáng |
| |  | Une balle bien envoyée |
| | viên đạn trúng Ä‘Ãch |
| |  | Une réponse bien envoyée |
| | câu trả lá»i Ä‘Ãch đáng |