Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enwreathe




enwreathe
[in'ri:ð]
ngoại động từ
kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu
bện, tết


/in'ri:ð/

ngoại động từ
kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
bện tết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.