Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epact




epact
['i:pækt]
danh từ
(thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)


/'i:pækt/

danh từ
(thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)

Related search result for "epact"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.