Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epenthetic




epenthetic
[,epen'θetik]
tính từ
(ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm


/,epen'θetik/

tính từ
(ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm

Related search result for "epenthetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.