Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephedra




ephedra
[e'fi:drə]
danh từ
(thực vật học) giống cây ma hoàng


/e'fi:drə /

danh từ
thực giống cây ma hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.