Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephemeral




ephemeral
[i'femərəl]
Cách viết khác:
ephemerous
[i'femərəs]
tính từ
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn



chóng tàn, không lâu, không bền

/i'femərəl/ (ephemerous) /i'femərəs/

tính từ
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ephemeral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.