Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigastric




epigastric
[,epi'gæstrik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thượng vị


/,epi'gæstrik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thượng vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.