Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigenesis




epigenesis
[,epi'dʒenisis]
danh từ
(sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành


/,epi'dʤenisis/

danh từ
(sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.