Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigrammatize




epigrammatize
[,epi'græmətaiz]
nội động từ
làm thơ trào phúng
nói dí dỏm; viết dí dỏm
ngoại động từ
viết thành thơ trào phúng


/,epi'græmətaiz/

nội động từ
làm thơ trào phúng
nói dí dỏm; viết dí dỏm

ngoại động từ
viết thành thơ trào phúng

Related search result for "epigrammatize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.