Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epilogist




epilogist
[e'pilədʒist]
danh từ
người viết phần kết thúc, người viết lời bạt
người đọc phần kết, người đọc lời bạt


/e'pilədʤist/

danh từ
người viết phần kết thúc, người viết lời bạt
người đọc phần kết, người đọc lời bạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.