Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epilogue




epilogue
['epilɔg]
danh từ
phần kết, lời bạt
(rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B. B. C)


/'epilɔg/

danh từ
phần kết, lời bạt
(rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.