Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epiphenomenon




epiphenomenon
[,epifi'nɔminən]
danh từ, số nhiều epiphenomena
(y học); (triết học) hiện tượng phụ


/,epifi'nɔminən/

danh từ, số nhiều epiphenomena
(y học); (triết học) hiện tượng phụ

Related search result for "epiphenomenon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.