Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
episcopalian




episcopalian
[i,piskə'peiljən]
danh từ
người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ
người theo nhà thờ Tân giáo


/i,piskə'peiljən/

danh từ
người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ
người theo nhà thờ Tân giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.