Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
episodical




episodical
[,epi'sɔdikəl]
Cách viết khác:
episodic
[,epi'sɔdik]
như episodic


/,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/

tính từ
(thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi

Related search result for "episodical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.