Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epitaph




epitaph
['epitɑ:f]
danh từ
văn bia, văn mộ chí


/'epitɑ:f/

danh từ
mộ chi
văn bia, văn mộ chí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.