Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epithet




epithet
['epiθet]
danh từ
(ngôn ngữ học) tính ngữ
tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)


/'epiθet/

danh từ
(ngôn ngữ học) tính ngữ
tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)

Related search result for "epithet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.