Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equalitarian




equalitarian
[i,kwɔli'teəriən]
tính từ
(chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng
danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng


/i,kwɔli'teəriən/

tính từ
(chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng

danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng

Related search result for "equalitarian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.